Chọn xe và nhận ngay ưu đãi 10% cho lần thuê đầu tiên
Bảng giá thuê xe
(*) Thời gian nhận xe từ 22h hôm nay đến 22h hôm sau là 1 ngày
| Tên xe | Dòng xe | Giá thuê (VNĐ/ngày) |
|---|---|---|
| Toyota Vios | 4 chỗ - số sàn | 600.000 |
| VinFast Fadil | 4 chỗ - số tự động | 550.000 |
| Hyundai i10 | 4 chỗ - số tự động | 550.000 |
| Toyota Vios CTV | 4 chỗ - số tự động | 650.000 |
| Mazda 2 | 4 chỗ - số tự động | 650.000 |
| Hyundai Accent | 4 chỗ - số tự động | 650.000 |
| Honda City | 4 chỗ - số tự động | 650.000 |
| Mazda 3 | 4 chỗ - số tự động | 750.000 |
| Kia K3 | 4 chỗ - số tự động | 750.000 |
| Kia K5 | 4 chỗ - số tự động | 1.200.000 |
| Honda Civic | 4 chỗ - số tự động | 1.100.000 |
| VinFast Lux A | 4 chỗ - số tự động | 1.100.000 |
| Toyota Camry | 4 chỗ - số tự động | 1.200.000 |
| Hyundai Elantra | 4 chỗ - số tự động | 750.000 |
| Mitsubishi Triton | Bán tải số tự động | 750.000 |
| Ford Ranger | Bán tải số tự động | 900.000 |
| Toyota Innova | 7 chỗ - số sàn | 750.000 |
| Isuzu mu-X | 7 chỗ - số sàn | 750.000 |
| Toyota Fortuner | 7 chỗ - số sàn | 850.000 |
| Hyundai Santafe | 7 chỗ - số sàn | 800.000 |
| Mitsubishi Xpander | 7 chỗ - số tự động | 750.000 |
| Toyota Avanza | 7 chỗ - số tự động | 750.000 |
| Suzuki XL7 | 7 chỗ - số tự động | 750.000 |
| Toyota Veloz | 7 chỗ - số tự động | 750.000 |
| Toyota Fortuner | 7 chỗ - số tự động | 900.000 |
| Innova cross | 7 chỗ - số tự động | 1.000.000 |
| Kia Sedona | 7 chỗ - số tự động | 1.200.000 |
| Kia Carnival (2021–2023) | 7 chỗ - số tự động | 1.500.000 |
| Kia Carnival (2025) | 7 chỗ - số tự động | 1.600.000 |
| Tuyến đường | Thời gian | Số KM | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Châu Đốc | 1 Ngày | 250 | 1.600.000đ | 1.800.000đ | 2.000.000đ | 4.200.000đ |
| Cao Lãnh | 1 Ngày | 200 | 1.400.000đ | 1.600.000đ | 2.000.000đ | 3.300.000đ |
| Nội ô Cần Thơ | 8 Giờ | 80 | 1.000.000đ | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 2.000.000đ |
| Bạc Liêu | 1 Ngày | 250 | 1.600.000đ | 2.000.000đ | 2.300.000đ | 4.300.000đ |
| Châu Đốc – Hà Tiên | 2 Ngày | 520 | 3.400.000đ | 3.700.000đ | 4.500.000đ | 7.600.000đ |
| Cà Mau + Bạc Liêu + Đất Mũi | 3 Ngày 3 Đêm | 750 | 5.000.000đ | 5.700.000đ | 7.400.000đ | 13.300.000đ |
| Hà Tiên | 1 Ngày | 470 | 2.000.000đ | 2.250.000đ | 3.400.000đ | 4.800.000đ |
| Sóc Trăng | 1 Ngày | 130 | 1.400.000đ | 1.550.000đ | 1.650.000đ | 3.200.000đ |
| Trà Vinh | 1 Ngày | 200 | 1.500.000đ | 1.650.000đ | 2.000.000đ | 3.200.000đ |
| Phan Thiết | 2 Ngày | 800 | 5.400.000đ | 6.600.000đ | 7.300.000đ | 12.300.000đ |
| Bến Tre | 1 Ngày | 250 | 1.600.000đ | 1.800.000đ | 2.100.000đ | 3.900.000đ |
| Rạch Giá | 1 Ngày | 250 | 1.500.000đ | 1.700.000đ | 2.200.000đ | 3.900.000đ |